Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - English dictionary (also found in Vietnamese - French)
chức sắc
Jump to user comments
noun  
  • Dignitary
    • chức sắc trong làng
      village dignitaries
    • chức sắc và tín đồ Cao đài
      Caodaist dignitaries and followers
Comments and discussion on the word "chức sắc"