Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last
chất nổ
chất phác
chất rắn
chất vấn
chất xám
chấu
chấy
chầm
chầm bập
chầm chậm
chầm chập
chần
chần chừ
chầu
chầu chực
chầu rìa
chầu trời
chầu văn
chầy
chẩm
chẩn
chẩn đoán
chẩn bần
chẩn bệnh
chẩn bịnh
chẩn mạch
chẩn trị
chẩn y viện
chẩu
chẫu chàng
chẫu chuộc
chậc
chậm
chậm chạp
chậm rãi
chậm tiến
chậm trễ
chận
chận đứng
chập
chập chà chập chờn
chập chà chập choạng
chập chờn
chập chững
chập choạng
chập tối
chật
chật chà chật chưỡng
chật chội
chật chưỡng
chật hẹp
chật vật
chậu
chắc
chắc chân
chắc chắn
chắc dạ
chắc hẳn
chắc lép
chắc mẩm
chắc nịch
chắn
chắn bùn
chắn xích
chắp
chắp nhặt
chắp vá
chắt
chắt bóp
chắt chiu
chằm
chằm chằm
chằm chặp
chằm vằm
chằn tinh
chằng
chằng chéo
chằng chịt
chẳng
chẳng ai
First
< Previous
16
17
18
19
20
21
22
Next >
Last