Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ha in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last
chọi
chọi gà
chọn
chọn lọc
chọn lựa
chỏ
chỏm
chỏn hỏn
chỏng chơ
chỏng gọng
chỏng kềnh
chỏng lỏn
chờ
chờ đợi
chờ chết
chờ xem
chờm
chờn vờn
chợ
chợ đen
chợ búa
chợ chiều
chợ phiên
chợ trời
chợp
chợp mắt
chợt
chợt nhớ
chục
chụm
chụp
chụp ảnh
chụp đèn
chụp lấy
chụp mũ
chụt
chủ
chủ ý
chủ đích
chủ đạo
chủ đề
chủ định
chủ động
chủ bài
chủ bút
chủ biên
chủ chốt
chủ chiến
chủ hôn
chủ hộ
chủ hoà
chủ khảo
chủ lực
chủ mưu
chủ nô
chủ nợ
chủ ngữ
chủ nghĩa
chủ nhân
chủ nhân ông
chủ nhật
chủ nhiệm
chủ quan
chủ quản
chủ quyền
chủ sự
chủ tâm
chủ tịch
chủ tịch đoàn
chủ thầu
chủ thể
chủ toạ
chủ trì
chủ trương
chủ tướng
chủ xướng
chủ yếu
chủng
chủng đậu
chủng loại
First
< Previous
18
19
20
21
22
23
24
Next >
Last