Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
hứng thú
Jump to user comments
version="1.0"?>
I d. Sự ham thích. Tác phẩm gây được hứng thú cho người đọc.
II t. Cảm thấy có , hào hứng. Hứng thú với công việc. Câu chuyện nghe rất hứng thú.
Related search result for
"hứng thú"
Words pronounced/spelled similarly to
"hứng thú"
:
Hằng Thuỷ
hoang thai
hoàng thất
hồng thủy
hung thủ
hứng thú
hương thề
hương thí
hưởng thọ
hưởng thụ
Words contain
"hứng thú"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
thấp
thấu
thắng
thả
thú
thấm
thẻ
thầm
thế
thần
more...
Comments and discussion on the word
"hứng thú"