Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for hơi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
ăn chơi
đồ chơi
đi chơi
bay hơi
bốc hơi
Cầm đuốc chơi đêm
chơi
chơi ác
chơi bời
chơi chữ
dở hơi
giếng khơi
giếng thơi
hấp hơi
hắt hơi
hơi
hơi đồng
Hơi đồng
Hơi chính
hơi hơi
hơi hướng
hơi men
hơi ngạt
hơi sức
hơi tử khí
hơi thở
hơi thiếu
khó chơi
khơi
khơi chừng
khơi mào
làng chơi
lên hơi
máy hơi nước
mù khơi
mấy hơi
Một phơi mười lạnh
nói chơi
ngón chơi
ngạt hơi
Ngồi giữa gió xuân hơi hòa
ngăn kéo hơi
nghe hơi
ngưng hơi
nhơi
như chơi
phơi
phơi bày
phơi phóng
phơi phới
quen hơi
rỉ hơi
rong chơi
sân chơi
tay chơi
tắt hơi
tăm hơi
thân hơi
thông hơi
thảnh thơi
trò chơi