Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
guetter
Jump to user comments
ngoại động từ
  • rình
    • Le chat guette la souris
      mèo rình chuột
    • Guetter l'occasion
      rình cơ hội, chờ dịp
Related search result for "guetter"
Comments and discussion on the word "guetter"