Jump to user comments
danh từ
- sự nắm chặt, sự cầm chặt, sự kẹp chặt
- ách kìm kẹp, nanh vuốt, sự áp bức
- in the gripe of the landlords
trong nanh vuốt của bọn địa chủ
- (số nhiều) chứng đau bụng quặn
- báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
- (số nhiều) (hàng hải) dây cột thuyền
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời kêu ca, lời phàn nàn