Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
griff
/grif/
Jump to user comments
danh từ ((cũng) griffin) (Anh-Ỡn)
  • người Âu mới đến ở Ân-ddộ
  • người non nớt chưa có kinh nghiệm, người mới vào nghề
Related search result for "griff"
Comments and discussion on the word "griff"