Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
grape
/greip/
Jump to user comments
danh từ
  • quả nho
    • a bunch of grapes
      chùm nho
  • (như) grape-shot
  • (thú y học) bệnh sưng chùm nho ((từ cổ,nghĩa cổ) chân, ngựa, lừa)
IDIOMS
  • sour grapes; the grapes are sour
    • nho xanh chẳng đáng miệng người phong lưu
Related words
Comments and discussion on the word "grape"