Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
grape-cure
/greipkjuə/
Jump to user comments
danh từ
  • (y học) phép chữa bệnh bằng nho
  • được chữa bệnh bằng nho
Related search result for "grape-cure"
Comments and discussion on the word "grape-cure"