Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
greenness
/'gri:nnis/
Jump to user comments
danh từ
  • màu lục
  • màu xanh tươi) của cây cỏ
  • trạng thái còn xanh
  • sự non nớt, sự thiếu kinh nghiệm, sự khờ dại
  • vẻ tráng kiện quắc thước (của một ông già)
Related words
Related search result for "greenness"
Comments and discussion on the word "greenness"