Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
griminess
/'graiminis/
Jump to user comments
danh từ
  • tình trạng cáu bẩn, tình trạng cáu ghét
  • vẻ dữ tợn; tính tàn nhẫn, tính nhẫn tâm, tính ác nghiệt
  • tính ác liệt, tính quyết liệt
  • tính không lay chuyển được
Related search result for "griminess"
Comments and discussion on the word "griminess"