Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
green
/gri:n/
Jump to user comments
tính từ
  • xanh lá cây, (màu) lục
  • xanh; tươi
    • green fruit
      quả xanh
    • green timber
      gỗ tươi
    • green hide
      da sống
  • đầy sức sống; thanh xuân
    • green years
      tuổi xanh, tuổi thanh xuân
  • chưa có kinh nghiệm, mới vào nghề; thơ ngây, cả tin
    • a green hand
      thợ mới vào nghề
    • to be still green at one's job
      mới làm việc còn bỡ ngỡ
    • to be not so green as to believe something
      không ngây thơ đến nỗi tin một điều gì
  • tái xanh, tái ngắt (nước da)
    • to look green
      tái xanh, tái mét
    • looking green with jealousy
      tái đi vì ghen tức
  • (nghĩa bóng) ghen, ghen tức, ghen tị
    • a green eye
      sự ghen tị
  • còn mới, chưa lành, chưa liền (vết thương)
    • a green wound
      vết thương còn mới
danh từ
  • màu xanh lá cây, màu xanh lục
  • quần áo màu lục
    • to be dressed in green
      mặc quần áo màu lục
  • phẩm lục (để nhuộm)
    • Paris green
      phẩm lục Pa-ri
  • cây cỏ
  • bãi cỏ xanh, thảm cỏ xanh
  • (số nhiều) rau
  • (nghĩa bóng) tuổi xanh, tuổi thanh xuân; sức sống, sức cường tráng
    • in the green
      đang ở tuổi thanh xuân đầy nhựa sống
  • vẻ cả tin; vẻ ngây thơ non nớt
    • do you see any green in my eye?
      anh trông tôi có vẻ gì ngây thơ non nớt không?
nội động từ
  • trở nên xanh lá cây, hoá thành màu lục
ngoại động từ làm cho xanh; nhuộm lục
  • (từ lóng) bịp, lừa bịp
Related search result for "green"
Comments and discussion on the word "green"