Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
gond
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • bản lề cửa
    • faire sortir des gonds; jeter hors des gonds; mettre hors des gonds
      làm nổi nóng lên, làm nổi khùng lên
    • sortir de ses gonds
      nổi nóng, nổi khùng
Related search result for "gond"
Comments and discussion on the word "gond"