Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévergondé
Jump to user comments
tính từ
  • phóng đãng, dâm loạn
    • Jeunes gens dévergondés
      những chàng trai phóng đãng
    • Littérature dévergondée
      văn chương dâm loạn
  • (nghĩa bóng) phóng túng, lung tung
danh từ
  • kẻ phóng đãng
Related words
Related search result for "dévergondé"
Comments and discussion on the word "dévergondé"