Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dévergonder
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (từ hiếm, nghĩa ít dùng) làm hư, hủ hóa
    • Dévergonder la jeunesse
      hủ hóa thanh niên
Related search result for "dévergonder"
Comments and discussion on the word "dévergonder"