Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
glace
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nước đá, băng
    • La glace est moins dense que l'eau
      nước đá nhẹ hơn nước
    • Glisser sur la glace
      trượt trên băng
  • kem
    • Glace à la vanille
      kem vani
  • vẻ lạnh lùng
    • Un accueil de glace
      sự tiếp đón lạnh lùng
    • Être de glace
      lạnh lùng
  • tấm kính; cửa kính
  • gương (soi)
  • lớp tráng mặt (bánh ngọt)
  • vết mờ (ở viên ngọc)
    • rompre la glace
      làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện)
Related search result for "glace"
Comments and discussion on the word "glace"