Jump to user comments
danh từ giống cái
- nước đá, băng
- La glace est moins dense que l'eau
nước đá nhẹ hơn nước
- Glisser sur la glace
trượt trên băng
- kem
- Glace à la vanille
kem vani
- vẻ lạnh lùng
- Un accueil de glace
sự tiếp đón lạnh lùng
- lớp tráng mặt (bánh ngọt)
- vết mờ (ở viên ngọc)
- rompre la glace
làm tan không khí ngượng nghịu dè dặt (trong cuộc nói chuyện)