Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
déglacement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự làm tan băng.
  • sự quét băng tuyết (ở đường).
  • sự làm cho hét láng (giấy).
  • sự đánh tan lớp cháy (ở đáy chảo).
Comments and discussion on the word "déglacement"