Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
glacerie
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nghề làm kính; nghề buôn kính; nhà máy kính
  • nghề làm kem nước đá; nghề bán kem nước đá
Related search result for "glacerie"
Comments and discussion on the word "glacerie"