Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
giác
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. X. Giốc.
đg. Làm tụ máu cho đỡ đau bằng cách úp vào chỗ đau một ống thủy tinh đã đốt nóng bên trong để rút bớt không khí ra.
Related search result for
"giác"
Words pronounced/spelled similarly to
"giác"
:
giác
giặc
giấc
giếc
gióc
giốc
giục
giuộc
Words contain
"giác"
:
ảo giác
đa giác
cáo giác
cảm giác
cảnh giác
giác
giác cự
giác mạc
giác ngộ
giác quan
more...
Comments and discussion on the word
"giác"