Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - French
, )
giuộc
Jump to user comments
version="1.0"?>
d. 1. Đồ dùng bằng tre hay bằng sắt tây, có cán dùng để đong dầu, nước mắm: Một giuộc nước mắm. 2. Bè lũ: Địa chủ và cường hào là một giuộc với nhau.
Related search result for
"giuộc"
Words pronounced/spelled similarly to
"giuộc"
:
giục
giuộc
Words contain
"giuộc"
:
Cần Giuộc
giuộc
Words contain
"giuộc"
in its definition in
Vietnamese - Vietnamese dictionary:
Cần Giuộc
giua
giuộc
Tân Kim
Trường Bình
Thuận Thành
Tân Lập
Nguyễn Đình Chiểu
Comments and discussion on the word
"giuộc"