Jump to user comments
danh từ giống đực
- nước đại (ngựa)
- Cheval qui prend le galop
ngựa phi nước đại
- điệu vũ galôp; nhạc (cho điệu vũ) galôp
- (Bruit de galop) (y học) tiếng ngựa phi
- Allons! au travail et au galop!
Nào! bắt tay vào việc đi và nhanh lên!