Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
galoper
Jump to user comments
nội động từ
  • phi nước đại
  • (thân mật) chạy nhanh; hoạt động mạnh
    • Les gamins galopaient derrière lui
      tụi trẻ chạy nhanh sau anh ta
    • Son imagination galope
      trí tưởng tượng của anh ta hoạt động mạnh
  • cầu, chuộng
    • Je ne galope pas après le vin
      tôi không chuộng rượu nào
ngoại động từ
  • cho (ngựa) phi nước đại
  • (thân mật) thúc ép
    • Le besoin le galope
      nhu cầu thúc ép nó
Related search result for "galoper"
Comments and discussion on the word "galoper"