Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
galopade
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • cuộc phi nước đại
  • cuộc chạy vội vàng
    • à la galopade
      cẩu thả, vội vàng
    • Devoir fait à la galopade
      bài làm cẩu thả vội vàng
Comments and discussion on the word "galopade"