Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
forcément
Jump to user comments
phó từ
  • tất nhiên, dĩ nhiên, không tránh khỏi
    • Devant cette opposition, il doit forcément se retirer
      trước sự phản đối như thế, tất nhiên ông ta phải rút lui
  • (từ cũ, nghĩa cũ) gượng gạo
Related words
Related search result for "forcément"
Comments and discussion on the word "forcément"