Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
foie
Jump to user comments
{{foie}}
danh từ giống đực
  • (giải phẫu) gan
    • Huile de foie de morue
      dầu gan cá moruy
    • avoir les foies
      (thông tục) sợ
    • foie gras
      gan ngỗng vỗ béo
    • se manger (se ronger) les foies
      lo âu phiền muộn
Related search result for "foie"
Comments and discussion on the word "foie"