Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
fief
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • (sử học) đất phong
  • (nghĩa bóng) vùng (ảnh hưởng) độc chiếm
    • Fief électoral
      vùng bầu cử độc chiếm (tại đó người ta luôn luôn được bầu lại)
Related search result for "fief"
Comments and discussion on the word "fief"