Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fée
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nàng tiên, tiên nữ
    • conte de fées
      xem conte
    • doigts de fée
      bàn tay khéo léo (của phụ nữ)
    • travail (ouvrage) de fée
      công trình tuyệt mỹ
    • travailler comme une fée
      làm rất khéo tay
    • vieille fée, fée Carabosse
      mụ già càu cạu
tính từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thần kỳ, kỳ diệu
    • Jardin fée
      vườn kỳ diệu
Related search result for "fée"
Comments and discussion on the word "fée"