Jump to user comments
danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
- hành động miệt thị; lời nói miệt thị; lời lăng nhục
- sự chế giễu; lời chế giễu, lời chê bai
động từ
- coi thường, miệt thị; lăng nhục
- to flout a person's advice
coi thường lời khuyên của ai
- to flout at somebody
miệt thị ai