Jump to user comments
danh từ
- cái lọc, máy lọc (xăng, không khí)
- (nhiếp ảnh) cái lọc (ánh sáng)
- (thông tục) đầu lọc (ở đầu điếu thuốc lá)
ngoại động từ ((cũng) filtrate)
nội động từ ((cũng) filtrate)
- ngấm qua; thấm qua; thấm vào, xâm nhập
- tiết lộ ra; lọt ra (tin tức...)
- nối (vào đường giao thông)