Characters remaining: 500/500
Translation

permeate

/'pə:mieit/
Academic
Friendly

Từ "permeate" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "thấm vào", "thấm qua" hoặc "lan tỏa". Khi một chất lỏng hoặc khí "permeates" một vật liệu, điều đó có nghĩa đi qua hoặc thấm vào vật liệu đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nhưng cũng có thể áp dụng trong đời sống hàng ngày để mô tả một thứ đó lan tỏa hoặc tràn ngập.

Định nghĩa chi tiết:
  • Permeate (động từ): Thấm vào, thấm qua một vật đó, hoặc lan tỏa trong không gian.
dụ sử dụng:
  1. Water permeates sand.
    (Nước thấm vào cát.)

  2. The smell of fresh bread permeated the room.
    (Mùi bánh mì mới ra tràn ngập căn phòng.)

  3. Her influence permeated the organization, changing its culture.
    (Ảnh hưởng của ấy đã thấm vào tổ chức, thay đổi văn hóa của .)

Cách sử dụng nâng cao:
  • Bạn có thể sử dụng "permeate" với các giới từ như "through", "among", "into" để chỉ rõ hơn về cách thức nơi chốn chất lỏng hoặc ý tưởng thấm vào.

  • Example: The idea of sustainability has permeated through many aspects of modern living.
    (Khái niệm bền vững đã thấm vào nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại.)

Biến thể của từ:
  • Permeation (danh từ): Sự thấm vào, sự thấm qua.

    • Example: The permeation of water through the soil is essential for plant growth. (Sự thấm nước qua đất rất cần thiết cho sự phát triển của cây.)
  • Permeable (tính từ): khả năng thấm qua.

    • Example: The fabric is permeable, allowing air to pass through. (Vải này khả năng thấm khí, cho phép không khí đi qua.)
Từ gần giống:
  • Saturate: Đầy, bão hòa (có nghĩa thấm đẫm, nhưng không giống như "permeate" có thể chỉ ra sự thấm vào một cách từ từ).
  • Infiltrate: Thâm nhập (thường mang nghĩa tiêu cực, như trong quân sự hoặc tình báo).
Từ đồng nghĩa:
  • Seep: Thấm, rỉ ra (nhấn mạnh vào quá trình chậm rỉ rả).
  • Diffused: Tỏa ra, lan rộng (thường dùng trong ngữ cảnh ánh sáng hoặc mùi hương).
Idioms Phrasal Verbs:
  • Permeate into one's consciousness: Thấm vào tâm trí ai đó, có thể dùng để nói về ý tưởng hoặc cảm xúc.
  • To seep through: Cũng có nghĩa thấm qua, nhưng thường chỉ việc thấm từ từ hoặc một cách tự nhiên.
Kết luận:

"Permeate" một từ hữu ích để mô tả sự thấm vào hoặc lan tỏa của một chất hoặc ý tưởng.

động từ
  1. thấm vào, thấm qua
    • water permeates sand
      nước thấm vào cát
  2. tràn ngập
  3. (+ through, among, into) toả ra, lan khắp

Comments and discussion on the word "permeate"