Từ "permeate" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "thấm vào", "thấm qua" hoặc "lan tỏa". Khi một chất lỏng hoặc khí "permeates" một vật liệu, điều đó có nghĩa là nó đi qua hoặc thấm vào vật liệu đó. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nhưng cũng có thể áp dụng trong đời sống hàng ngày để mô tả một thứ gì đó lan tỏa hoặc tràn ngập.
Water permeates sand.
(Nước thấm vào cát.)
The smell of fresh bread permeated the room.
(Mùi bánh mì mới ra lò tràn ngập căn phòng.)
Her influence permeated the organization, changing its culture.
(Ảnh hưởng của cô ấy đã thấm vào tổ chức, thay đổi văn hóa của nó.)
Bạn có thể sử dụng "permeate" với các giới từ như "through", "among", "into" để chỉ rõ hơn về cách thức và nơi chốn mà chất lỏng hoặc ý tưởng thấm vào.
Example: The idea of sustainability has permeated through many aspects of modern living.
(Khái niệm bền vững đã thấm vào nhiều khía cạnh của cuộc sống hiện đại.)
Permeation (danh từ): Sự thấm vào, sự thấm qua.
Permeable (tính từ): Có khả năng thấm qua.
"Permeate" là một từ hữu ích để mô tả sự thấm vào hoặc lan tỏa của một chất hoặc ý tưởng.