Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
pervade
/pə:'veid/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...)
    • the perfume of flowers pervades the air
      không khí thơm ngát mùi hoa
  • lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...)
Related words
Related search result for "pervade"
Comments and discussion on the word "pervade"