Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC))
folder
/'fouldə/
Jump to user comments
danh từ
  • người gấp
  • dụng cụ gập giấy
  • bìa cứng (làm cặp giấy)
  • (số nhiều) kính gấp
  • tài liệu (bảng giờ xe lửa...) gập, tài liệu xếp
Related words
Related search result for "folder"
Comments and discussion on the word "folder"