Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
filled
Jump to user comments
Adjective
  • (thời gian) đã được sử dụng hết
  • (các đơn đặt mua hàng) đã được đáp ứng
  • (thường được theo sau bởi giới từ 'with') đầy cái gì
Related search result for "filled"
Comments and discussion on the word "filled"