French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
version="1.0"?>
- khe
- Fente de la porte
khe cửa
- Fente branchiale
(động vật học) khe mang
- Fente palpébrale
(giải phẫu) học khe mí mắt
- chỗ xẻ
- Veston à fentes sur les côtés
áo xẻ nách tà
- sự dấn chân trước lên xa (đấu kiếm)