Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
fendu
Jump to user comments
tính từ
  • chẻ
    • Du bois fendu
      củi đã chẻ
  • xẻ
    • Jupe fendue derrière
      váy xẻ sau
  • nứt, rạn
    • Marbe fendu
      đá hoa bị nứt
  • rộng ra
    • Bouche fendue jusqu'aux oreilles
      miệng rộng đến tận tai
Related search result for "fendu"
Comments and discussion on the word "fendu"