Jump to user comments
danh từ
- sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)
- to read with expression
đọc diễn cảm
- to give expression to one's feelings
biểu lộ tình cảm
- nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
- (y học) sự ấn (cho thai ra)