Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), French - Vietnamese)
expression
/iks'preʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự vắt, sự ép, sự bóp
  • sự biểu lộ (tình cảm...), sự diễn cảm; sự biểu hiện (nghệ thuật...); sự diễn đạt (ý nghĩ...)
    • to read with expression
      đọc diễn cảm
    • to give expression to one's feelings
      biểu lộ tình cảm
  • nét, vẻ (mặt...); giọng (nói...)
  • thành ngữ, từ ngữ
  • (toán học) biểu thức
  • (y học) sự ấn (cho thai ra)
Related search result for "expression"
Comments and discussion on the word "expression"