Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
expressionless
/iks'preʃnlis/
Jump to user comments
tính từ
  • không có tinh thần, đờ ra, ngây ra (mặt...); không diễn cảm (giọng nói...)
  • không có ý nghĩa (tín hiệu)
Related words
Comments and discussion on the word "expressionless"