Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
expressman
/iks'presmæn/
Jump to user comments
danh từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hãng vận tải tốc hành; người lái xe lửa tốc hành
Related search result for "expressman"
Comments and discussion on the word "expressman"