Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
expliquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • cắt nghĩa, giải nghĩa
    • Expliquer un mot
      cắt nghĩa một từ
    • Expliquer un passage difficile
      giải nghĩa một đoạn văn khó
  • giải thích
    • Expliquer un phénomène
      giải thích một hiện tượng
    • Expliquer ses projets
      giải thích kế hoạch của mình
Related words
Related search result for "expliquer"
Comments and discussion on the word "expliquer"