Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exclusif
Jump to user comments
tính từ
  • chuyên nhất; độc chiếm, độc quyền
    • Droit exclusif
      quyền chuyên nhất, độc quyền
    • Amour exclusif
      mối tình chuyên nhất
  • chấp nhất, cố chấp
    • Homme exclusif dans ses idées
      người cố chấp trong ý kiến của mình
Related words
Related search result for "exclusif"
Comments and discussion on the word "exclusif"