Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
large
Jump to user comments
tính từ
  • rộng
    • Chapeau à larges bords
      mũ rộng vành
    • Larges épaules
      vai rộng
    • Vêtements larges
      quần áo rộng
    • Au sens large
      theo nghĩa rộng
  • (nghĩa bóng) rộng rãi
    • Esprit large
      đầu óc rộng rãi
    • Un homme large
      một người rộng rãi
  • rộng lớn, lớn
    • Dans une large mesure
      trong một chừng mực lớn
  • (nghệ thuật) khoát đạt
    • Style large
      phong cách khoát đạt
phó từ
  • rộng
    • Habiller large
      cho mặc quần áo rộng
  • rộng rãi, không chi li
    • Calculer large
      tính toán rộng rãi
    • ne pas enmener large
      (thân mật) vướng víu, ở tình thế nguy kịch
Related search result for "large"
Comments and discussion on the word "large"