Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
inclusif
Jump to user comments
tính từ
  • bao gồm
    • Deux propositions inclusives l'une de l'autre
      hai mệnh đề bao gồm lẫn nhau
  • (ngôn ngữ học) (thuộc) ngôi gộp
Comments and discussion on the word "inclusif"