Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
exalt
/ig'zɔ:lt/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đề cao, đưa lên địa vị cao, tâng bốc, tán tụng, tán dương
    • to exalt to the skies
      tâng bốc lên tận mây xanh
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm cao quý
  • làm đậm, làm thắm (màu...)
Related search result for "exalt"
Comments and discussion on the word "exalt"