Jump to user comments
Noun
- thành công hoặc ảnh hưởng rõ ràng
- * o the eclat of a great achievement * ceremonial elegance and splendor
Sự vang dội của thành tựu lớn
- nghi lễ sang trọng và lộng lẫy
- sự ủng hộ nhiệt tình
- he acknowledged the plaudits of the crowd
Anh ta nhận sự ủng hộ của đám đông