Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
egality
Jump to user comments
Noun
  • bình đẳng về chinh trị và xã hội
    • egality represents an extreme leveling of society
      đại diện bình đẳng của một cấp độ xã hội
Related search result for "egality"
Comments and discussion on the word "egality"