Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
evoke
/i'vouk/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gọi lên (hồn...), gợi lên (ký ức, tình cảm...)
  • (pháp lý) gọi ra toà trên
Related search result for "evoke"
Comments and discussion on the word "evoke"