Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
suggest
/sə'dʤest/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • gợi, làm nảy ra trong trí
    • an idea suggested itself to me
      một ý nảy ra trong óc tôi
  • đề nghị
    • to suggest meeting
      đề nghị họp
  • đưa ra giả thuyết là
  • (pháp lý) đề nghị thừa nhận là
    • I suggest that you were aware of what was happening
      tôi đề nghị ông hãy thừa nhận là ông biết chuyện xảy ra
Related search result for "suggest"
Comments and discussion on the word "suggest"