Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
revoke
/ri'vouk/
Jump to user comments
ngoại động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)
thu hồi (giấy phép)
nội động từ
(đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
danh từ
(đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
Related words
Synonyms:
renege
annul
lift
countermand
reverse
repeal
overturn
rescind
vacate
Related search result for
"revoke"
Words pronounced/spelled similarly to
"revoke"
:
ravage
rebake
rebuke
refuge
refuse
repose
revise
revoke
Words contain
"revoke"
:
revoke
unrevoked
Comments and discussion on the word
"revoke"