Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
revise
/ri'vaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại
  • sửa (bản in thử); sửa đổi (đạo luật...)
Related words
Related search result for "revise"
Comments and discussion on the word "revise"